Vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội, đến thăm thủ đô Hà Nội với bề dày lịch sử ngàn năm văn hiến, những nét hoài cổ còn in đậm trong lòng thủ đô, những con người mộc mạc, những cung đường ngõ ngách, những danh lam thắng cảnh đặc sắc, đậm chất truyền thống của dân tộc Việt Nam.
Vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội
Hà Nội một thời chịu bao tổn thương vì chiến tranh, vì sự xâm chiếm lâm le của bọn thực dân và đế quốc. Đặt vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội để viếng thăm một thủ đô Hà Nội lại sừng sững đứng đấy để thống trị một nền văn hóa oai hùng của dân tộc, khiến bao người phải xuýt xoa ngưỡng mộ, du khách trong và ngoài nước vì thế cũng khao khát được một lần đến thăm Hà Nội để đắm chìm vào vẻ đẹp miên man ấy.
Thông tin vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội
Vé máy bay đi Hà Nội hiện nay là nơi du lịch trọng tâm của nền du lịch Việt Nam nói chung, vì thế đã có rất nhiều các hãng bay trong nước và quốc tế khai thác chuyến bay đến đây nhằm phục vụ du khách trong nước và quốc tế.
Chính vì nhu cầu du lịch tăng cao, nên các chuyến bay đến đây mỗi ngày trên dưới 100 chuyến bay nội địa và quốc tế từ nhiều thành phố khác nhau. Bốn hãng hàng không nội địa khai thác Vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội là Vietjet Air, Jetstar, Vietnam Airlines, Bamboo Airways.
- Vé máy bay Vietjet đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
- Vé máy bay Jetstar đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
- Vé máy bay Vietnam Airline đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
- Vé máy bay Bamboo Airways đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
- Đặt vé máy bay giá rẻ đi Hà nội như thế nào ?
- Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội các tháng 1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 1
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 2
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 3
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 4
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 5
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 6
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 7
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 8
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 9
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 10
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 11
- Bảng giá vé đi Hà Nội tháng 12
- Khi nào nên đặt vé máy bay đi Hà Nội ?
- Ở đâu khi đến Hà Nội ?
- Đặc sản tại Hà Nội nên mua về làm quà
- Ẩm Thực nổi tiếng Hà Nội
- Các điểm du lịch nổi tiếng tại Hà Nội
- Quảng Trường Ba Đình -Lăng Chủ Tịch Hồ Chí Minh
- Chùa Một Cột
- Văn Miếu – Quốc Tử Giám
- Hồ Gươm
- Phố cổ Hà Nội – địa điểm du lịch hấp dẫn
- Nhà thờ lớn Hà Nội
- Chùa Trấn Quốc
- Hồ Tây – điểm du lịch Hà Nội thú vị
- Hoàng thành Thăng Long
- Cầu Long Biên
- Ga Hà Nội
- Chợ Đồng Xuân
- Sân vận động Quốc Gia Mỹ Đình
- Đền Quán Thánh
- Con đường gốm sứ
- Các điểm du lịch lân cận Hà Nội
- Làng Gốm Bát Tràng
- Thành phố xanh Ecopark
- Chùa Phật Tích
- Làng tranh Đông Hồ
- Vườn quốc gia Ba Vì
- Núi Hàm Lợn
- Làng cổ Đường Lâm
- Chùa Hương
- Mua vé máy bay đi Hà Nội ở đâu ?
Vé máy bay Vietjet đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
Giá vé máy bay đi Hà Nội Vietjet thường dao động từ 499,000 vnd đến 2,500,000 vnd, cũng tùy vào thời điểm mà giá vé có thể biến động, nhưng chủ yếu giao động trong khung giá trên. Hiếm khi nào bạn có thể đặt được chiếc vé chỉ có 1,000,000 vnd cả thuế phí đi Hà Nội lắm, trừ khi là săn được vé máy bay 0 đồng. Nhưng lâu lâu thì hãng mới ra giá vé khuyến mãi 0 đồng cho đường bay Hà Nội, và dĩ nhiên không phải ai cũng có thời gian ngồi săn vé lúc 12h trưa.
Hiện nay, Vietjet Air khai thác hơn 22 chuyến bay đến Hà Nội với tần suất 5-10 phút hoặc 30 phút có một chuyến. Chính vì thế khách hàng có rất nhiều sự lựa chọn khi đi hãng này. Và đặc biệt giá vé cũng mềm hơn so với các hãng còn lại. Tuy nhiên cũng phải tùy vào thời điểm các bạn đặt vé nữa nhé. Bạn nên đặt vé trước thời gian bay 1 tuần, để sắp xếp công việc và thời gian săn tìm vé rẻ nhé.
Đặc biệt Vietjet Air còn thường xuyên tổ chức khuyến mãi vé máy bay từ TPHCM đi Hà Nội 0đ vào khung giờ vàng từ 12h trưa đến 14h trưa hằng ngày. Bạn sẽ rất nhiều cơ hội đến thăm thủ đô mà không cần phải lo ngại về giá vé máy bay đi Hà Nội.
Lịch bay TPHCM (Sài Gòn) đi Hà Nội Vietjet Air
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
TPHCM | Hà Nội | 05:10 | 07:15 | 2h 5m | VJ122 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 05:30 | 07:30 | 2h 5m | VJ120 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 06:00 | 08:05 | 2h 5m | VJ176 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:05 | 09:10 | 2h 5m | VJ124 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:30 | 09:35 | 2h 5m | VJ174 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:55 | 10:00 | 2h 5m | VJ128 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 08:45 | 10:50 | 2h 5m | VJ132 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:20 | 11:25 | 2h 5m | VJ184 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:30 | 11:35 | 2h 5m | VJ126 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:35 | 11:40 | 2h 5m | VJ188 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 12:30 | 14:35 | 2h 5m | VJ142 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 14:00 | 16:05 | 2h 5m | VJ146 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 16:00 | 18:05 | 2h 5m | VJ196 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 17:25 | 19:30 | 2h 5m | VJ116 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 18:05 | 20:10 | 2h 5m | VJ156 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 18:40 | 20:45 | 2h 5m | VJ192 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 19:05 | 21:10 | 2h 5m | VJ198 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 20:00 | 22:05 | 2h 5m | VJ178 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:10 | 23:15 | 2h 5m | VJ170 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:15 | 23:20 | 2h 5m | VJ148 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:50 | 23:55 | 2h 5m | VJ194 | 900.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 23:20 | 01:25 | 2h 5m | VJ162 | 900.000 |
Hiện nay, Vietjet Air khai thác hơn 22 chuyến bay đến Hà Nội với tần suất 5-10 phút hoặc 30 phút có một chuyến. Chính vì thế khách hàng có rất nhiều sự lựa chọn khi đi hãng này. Và đặc biệt giá vé cũng mềm hơn so với các hãng còn lại. Tuy nhiên cũng phải tùy vào thời điểm các bạn đặt vé nữa nhé. Bạn nên đặt vé trước thời gian bay 1 tuần, để sắp xếp công việc và thời gian săn tìm vé rẻ nhé.
Đặt vé máy bay Hà Nội Vietjet bạn sẽ cơ hội sỡ hữu giá vé rẻ bất ngờ chỉ từ 599,000 vnđ/chiều (chưa thuế phí). Thậm chí là những ngày cao điểm cuối tuần đều xuất hiện giá vé này, hoặc có cao hơn cũng chỉ lên 799,000 vnđ (giá chưa bao gồm thuế và phí)
Lịch bay và Bảng giá vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội Vietjet
Lịch bay và Bảng giá vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội Vietjet
Đặc biệt Vietjet Air còn thường xuyên tổ chức khuyến mãi vé máy bay từ TPHCM đi Hà Nội 0đ vào khung giờ vàng từ 12h trưa đến 14h trưa hằng ngày. Bạn sẽ rất nhiều cơ hội đến thăm thủ đô mà không cần phải lo ngại về giá vé máy bay đi Hà Nội.
Lưu ý:
- Giá vé trên chưa bao gồm thuế phí và các loại phụ phí.
- Các loại giá vé máy bay trên được Vegiagoc.com tra cứu từ ngày 01/01/2019. Giá vé trên hệ thống có thể thay đổi tùy vào thời điểm đặt chổ của quý khách.
- Giá vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội trước thời gian dự kiến khởi hành khoảng từ 1 đến 3 tháng để săn được vé máy bay giá rẻ từ các hãng hàng không.
Vé máy bay Jetstar đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
Giá vé máy bay đi Hà Nội Jetstar thường dao động từ 490,000 vnd đến 2,600,000 vnd (đây là giá vé chưa bao gồm thuế và phí). Và nếu bạn đi vào ngày trong tuần thì giá vé sẽ tốt hơn những ngày cuối tuần.
Từ khi được sát nhập với Vietnam Airline, Jetstar ngày càng thiện mình trên mọi phương diện, kể cả giá vé và sự phục vụ, tỷ lệ delay trể chuyến cũng giảm hẳn. Nhất là khâu hổ trợ khách hàng những trường hợp khẩn cấp thì không cần phải bàn cãi.
Jetstar thường tung ra các chương trình khuyến mãi dịp cuối tuần (tên chương trình là: Cuối tuần siêu khuyến mãi). Mỗi tuần thì mỗi chương trình sẽ mức giá khuyến mãi khác nhau vì thế mà giá vé cũng sẽ khác. Và cũng tùy hành trình hãng sẽ tung ra chặng bay nào được khuyến mãi. Vì thế bạn có thể đăng kí theo dõi khuyến mãi trên website của hãng, hoặc thường xuyên theo dõi khuyến mãi trên vegiagoc.com để săn cho mình chiếc vé máy bay giả rẻ đi Hà Nội Jetstar nhé.
Từ khi được sát nhập với Vietnam Airline, Jetstar ngày càng thiện mình trên mọi phương diện, kể cả giá vé và sự phục vụ, tỷ lệ delay trể chuyến cũng giảm hẳn. Nhất là khâu hổ trợ khách hàng những trường hợp khẩn cấp thì không cần phải bàn cãi.
Lịch bay TPHCM (Sài Gòn) đi Hà Nội Jetstar
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
TPHCM | Hà Nội | 06:00 | 08:10 | 2h 10m | BL740 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 06:20 | 08:30 | 2h 10m | BL742 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:20 | 09:30 | 2h 10m | BL748 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:30 | 11:40 | 2h 10m | BL752 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:55 | 12:05 | 2h 10m | BL758 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 12:35 | 14:45 | 2h 10m | BL764 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 13:00 | 15:10 | 2h 10m | BL762 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 14:10 | 16:20 | 2h 10m | BL768 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 15:05 | 20:05 | 2h 10m | BL722 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 18:35 | 20:45 | 2h 10m | BL788 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 19:00 | 21:10 | 2h 10m | BL776 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:30 | 23:40 | 2h 10m | BL794 | 890.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 16:00 | 18:05 | 2h 10m | VJ196 | 890.000 |
Jetstar thường tung ra các chương trình khuyến mãi dịp cuối tuần (tên chương trình là: Cuối tuần siêu khuyến mãi). Mỗi tuần thì mỗi chương trình sẽ mức giá khuyến mãi khác nhau vì thế mà giá vé cũng sẽ khác. Và cũng tùy hành trình hãng sẽ tung ra chặng bay nào được khuyến mãi. Vì thế bạn có thể đăng kí theo dõi khuyến mãi trên website của hãng, hoặc thường xuyên theo dõi khuyến mãi trên vegiagoc.com để săn cho mình chiếc vé máy bay giả rẻ đi Hà Nội Jetstar nhé.
Vé máy bay Vietnam Airline đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
Giá vé máy bay đi Hà Nội Vietnam Airline thường dao động từ 599,000 vnd đến 6,300,000 vnd (đây là giá vé chưa bao gồm thuế và phí). Vietnam Airline là hãng hàng không 5 sao duy nhất tại Việt Nam, có chất lượng chuyến bay và chất lượng phục vụ chuẩn quốc tế, nổi tiếng không chỉ ở Việt Nam mà toàn Đông Nam Á, Đông Bắc Á. Và chính vì thế giá vé sẽ không thể nào rẻ như các hãng hàng không giá rẻ, nếu có cũng chỉ ở mức trung bình. Dĩ nhiên, khi bạn có điều kiện kinh tế để lựa chọn chuyến bay của Vietnam airline khá tốt rồi.
Nhìn bảng giá vé chúng ta có thể thấy tần suất khai thác của Vietnam Airline đối với chặng bay nối 2 đầu đất nước rất dày đặc. cứ 30 phút có một chuyến bay, có thể nói vui rằng, chúng ta đặt vé máy bay đi Hà Nội uống ngụm trà đá rồi quay vào lại là chuyện bình thường. Quan trọng là săn được vé giá rẻ là cứ xách balo lên và đi nhé.
Hãng hàng không Vietnam Airline ngoài 7kg xách tay, thì sẽ miến phí cho tất cả các hạng đặt chổ 20kg hành lý kí gửi/khách/lượt. Đây cũng là một trong những lý do giá vé của Vietnam Airline chát hơn so với các hãng còn lại. Nhưng lại rất tiện lợi với những hành khách thường xuyên phải bay đi bay lại để buôn bán, và vận chuyển hàng hóa.
Lịch bay TPHCM (Sài Gòn) đi Hà Nội Vietnam Airline
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Hãng bay | Giá vé |
TPHCM | Hà Nội | 05:30 | 07:35 | 2h 5m | VN7206 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 06:00 | 08:05 | 2h 5m | VN208 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 06:30 | 08:35 | 2h 5m | VN212 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:00 | 09:05 | 2h 5m | VN216 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 07:30 | 09:35 | 2h 5m | VN218 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 08:00 | 10:05 | 2h 5m | VN220 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 08:30 | 10:35 | 2h 5m | VN224 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 09:00 | 11:05 | 2h 5m | VN226 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 10:00 | 12:10 | 2h 5m | VN228 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 10:30 | 12:40 | 2h 5m | VN230 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 11:30 | 12:40 | 2h 5m | VN230 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 11:45 | 13:50 | 2h 5m | VN232 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 12:00 | 14:05 | 2h 5m | VN236 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 13:00 | 15:05 | 2h 5m | VN238 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 14:00 | 16:05 | 2h 5m | VN242 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 14:30 | 16:35 | 2h 5m | VN246 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 15:00 | 17:05 | 2h 5m | VN248 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 16:00 | 18:05 | 2h 5m | VN256 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 16:20 | 18:25 | 2h 5m | VN252 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 17:00 | 19:05 | 2h 5m | VN258 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 17:30 | 19:35 | 2h 5m | VN262 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 18:00 | 20:05 | 2h 5m | VN266 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 19:00 | 21:05 | 2h 5m | VN272 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 19:30 | 21:35 | 2h 5m | VN274 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 20:30 | 22:35 | 2h 5m | VN280 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:00 | 23:05 | 2h 5m | VN284 | 1.200.000 | |
TPHCM | Hà Nội | 21:30 | 23:35 | 2h 5m | VN286 | 1.200.000 |
Nhìn bảng giá vé chúng ta có thể thấy tần suất khai thác của Vietnam Airline đối với chặng bay nối 2 đầu đất nước rất dày đặc. cứ 30 phút có một chuyến bay, có thể nói vui rằng, chúng ta đặt vé máy bay đi Hà Nội uống ngụm trà đá rồi quay vào lại là chuyện bình thường. Quan trọng là săn được vé giá rẻ là cứ xách balo lên và đi nhé.
Hãng hàng không Vietnam Airline ngoài 7kg xách tay, thì sẽ miến phí cho tất cả các hạng đặt chổ 20kg hành lý kí gửi/khách/lượt. Đây cũng là một trong những lý do giá vé của Vietnam Airline chát hơn so với các hãng còn lại. Nhưng lại rất tiện lợi với những hành khách thường xuyên phải bay đi bay lại để buôn bán, và vận chuyển hàng hóa.
Vé máy bay Bamboo Airways đi Hà Nội giá bao nhiêu ?
Giá vé máy bay đi Hà Nội Bamboo Airways thường dao động từ 590,000 vnd đến 2,500,000 vnd (đây là giá vé chưa bao gồm thuế và phí). Bamboo Airways là hãng hàng không mới được thành lập vào năm 2019, và khai thác chuyến bay vào tháng 2 năm 2019. Chính vì mới mẻ với khách hàng, nên hiện nay hãng vẫn chưa có nhiều chuyến bay như các hãng hàng không còn lại. Tuy nhiên, để được hơn 10 chuyến bay một ngày là sự cố gắng không ngừng nghỉ của tập thể Bamboo airways.
Chính vì thế ngoài sự phát triển tích cực từ hãng hàng không, thì sự ủng hộ của tất cả các khách hàng là điều tiên quyết để hãng phát triển lớn mạnh và bền vững hơn nữa. Ngoài việc giá vé tốt hơn Vietnam airline thì bamboo còn cung cấp cả suất ăn miễn phí và 20kg kí gửi đối với hạng vé bamboo eco.
Đặt vé máy bay đi Hà Nội hiện nay rất dễ dàng với rất nhiều công cụ tìm kiếm và so sánh giá vé máy bay trong ngày, không khó khăn gì để bạn tìm kiếm cho mình chiếc vé máy bay giá rẻ nhất. Tuy Hà nội là một trong những chặng bay phổ biến với hơn 64 chuyến bay một ngày từ 4 hãng hàng không nội địa, nhưng nhiều không có nghĩa là rẻ, các chặng bay đến Hà Nội có thể nói là chặng bay có giá cao nhất trong tất cả các chặng bay. Tuy nhiên đúng thời điểm đặt mua vé, thì vẫn có giá rẻ như bình thường nhé.
Việc đặt vé máy bay thời công nghệ số hiện nay rất nhiều phương thức thanh toán, đa dạng hóa đến tay người tiêu dùng bằng cách đơn giản nhất. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn trong các phương thức mua vé sau:
Vé máy bay Vietnam Airlines từ TPHCM đi Hà Nội là một trong những chuyến bay trọng yếu giúp kết nối 2 miền du lịch Nam Bắc, và gửi gắm nhiều thông điệp văn hóa đến với nhau, sự giao thoa văn hóa, thúc đẩy các hãng hàng không khai thác chặng bay này với tần số dày đặc và thường xuyên ra các chương trình giảm giá khuyến mãi Vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội.
Chính vì thế ngoài sự phát triển tích cực từ hãng hàng không, thì sự ủng hộ của tất cả các khách hàng là điều tiên quyết để hãng phát triển lớn mạnh và bền vững hơn nữa. Ngoài việc giá vé tốt hơn Vietnam airline thì bamboo còn cung cấp cả suất ăn miễn phí và 20kg kí gửi đối với hạng vé bamboo eco.
Lịch bay TPHCM (Sài Gòn) đi Hà Nội Jetstar
Nơi đi | Nơi đến | Giờ đi | Giờ đến | Thời gian | Số Hiệu Chuyến Bay | Giá vé |
TPHCM | Hà Nội | 05:45 | 07:55 | 2h 10m | QH202 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 10:40 | 12:50 | 2h 10m | QH218 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 14:55 | 17:05 | 2h 10m | QH204 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 17:00 | 19:10 | 2h 10m | QH216 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 17:45 | 19:55 | 2h 10m | QH206 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 20:55 | 23:05 | 2h 10m | QH208 | 890.000 |
TPHCM | Hà Nội | 23:00 | 01:10 +1d | 2h 10m | QH224 | 890.000 |
Đặt vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội như thế nào ?
Việc đặt vé máy bay thời công nghệ số hiện nay rất nhiều phương thức thanh toán, đa dạng hóa đến tay người tiêu dùng bằng cách đơn giản nhất. Bạn có thể dễ dàng lựa chọn trong các phương thức mua vé sau:
- Đặt vé thanh toán online bằng thẻ master card/ Visa. Hình thức này đối với những ai rành về công nghệ thì rất tiện lợi, vì chỉ sau vài bước đặt vé, bạn chỉ cẩn nhập số thẻ/ ngày tháng hết hạn/ CVV thì bạn đã có thể thanh toán vé rồi. Nhưng đối với những cô chú trung niên, hoặc các bạn trẻ chưa có điều kiện thì hơi khó nhằn. Nhưng đây cũng là một trong những cách được áp dụng nhiều nhất vì nó tiện lợi, nhanh chóng, an toàn.
- Đặt vé thanh toán tận nơi. Hình thức này sẽ áp dụng ở những nơi mà đại lý /phòng vé máy bay có đặt trụ sở tại các tỉnh thành nơi bạn đang sinh sống. Hạn chế ở một số nơi hẻo lánh, vùng cao. Vì thế nó chỉ được áp dụng ở những thành phố lớn. Tức là sau khi đặt vé xong, nhân viên phòng vé sẽ liên hệ lại bạn, để tiến hành mang vé đến nhà cho bạn, và thu tiền mặt tại nhà. Bạn sẽ không cần tìm đường để đến phòng vé, hoặc đi xa - nắng - mưa. Tuy nhiên một số đại lý vé máy bay sẽ thu phí (tùy vào khu vực và đại lý mà nó sẽ giao động từ 20-40k/1 lần giao vé).
- Đặt vé thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng. Hình thức này hầu như ai cũng áp dụng cả, vì hầu hết người dân bây giờ đều có tài khoản ngân hàng. Sau khi đặt vé, người bán vé sẽ cung cấp cho bạn một danh sách số tài khoản bên họ, bạn chỉ cần chuyển khoản đúng số tiền vé, sau đó bạn sẽ nhận được code vé điện tử qua tin nhắn điện thoại hoặc email, zalo, viber.
- Đặt vé thanh toán qua các cửa hàng tiện lợi. Hình thức này chỉ một vài trang đặt vé máy bay lớn áp dụng thôi. Ở những đại lý nhỏ và vừa thì vẫn chưa thấy có hình thức thanh toán này. Nghĩa là sau khi đặt vé, bạn sẽ được cung cấp một dãy mã số, bạn cầm mã số này đến các cửa hàng tiện lợi như : Vinmart, Coop, K+, ... cung cấp mã số rồi thanh toán tiền. Sau khi nhận được thanh toán của bạn, code vé sẽ được gửi tự động qua sms/mail (thông tin liên hệ bạn đã cung câp lúc đặt vé).
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội giá rẻ các tháng
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 1
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 1 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 2
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 2 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 2.900.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 2.690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 3.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 2.890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 1.900.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 1.990.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 2.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 2.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 1.500.000 | Vietjet Air |
1.550.000 | Jetstar Pacific | ||
2.500.000 | Vietnam Airlines | ||
2.100.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 1.700.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 1.890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 2.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 2.100.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 2.090.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 2.700.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 2.190.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 1.880.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 2.100.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 2.500.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 2.550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 2.300.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 1.900.000 | Vietjet Air |
1.900.000 | Jetstar Pacific | ||
2.200.000 | Vietnam Airlines | ||
2.000.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 2.000.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 2.500.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 2.000.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 1.099.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 3
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 3 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 4
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 3 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 5
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 5 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 6
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 6 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 7
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 7 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 8
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 8 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 9
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 9 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 10
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 10 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 11
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 11 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 12
Bảng giá vé máy bay đi Hà Nội tháng 12 với mức giá thấp nhất là 599,000 đến 2,500,000 vnđ.
Chặng bay | Thời gian bay | Giá vé | Hãng hàng không |
Hồ Chí Minh - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 599.000 | Vietjet Air |
2 giờ 10 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 05 phút | 850.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Nha Trang - Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 399.000 | Vietjet Air |
1 giờ 55 phút | 399.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 55 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 40 phút | 1.200.000 | Bamboo Airways | |
Đà Nẵng - Hà Nội | 1 giờ 20 phút | 480.000 | Vietjet Air |
550.000 | Jetstar Pacific | ||
1.000.000 | Vietnam Airlines | ||
840.000 | Bamboo Airways | ||
Phú Quốc - Hà Nội | 2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 890.000 | Jetstar Pacific | |
2 giờ 00 phút | 1.150.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 05 phút | 1.545.000 | Bamboo Airways | |
Quy Nhơn - Hà Nội | 1 giờ 35 phút | 599.000 | Vietjet Air |
1 giờ 35 phút | 690.000 | Jetstar Pacific | |
1 giờ 35 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
1 giờ 35 phút | 890.000 | Bamboo Airways | |
Huế - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 700.000 | Vietnam Airlines | |
Chu Lai - Hà Nội | 1 giờ 15 phút | 480.000 | Vietjet Air |
1 giờ 15 phút | 550.000 | Vietnam Airlines | |
Vinh - Hà Nội | 55 phút | 399.000 | Vietjet Air |
Đà Lạt- Hà Nội | 1 giờ 50 phút | 900.000 | Vietjet Air |
1.020.000 | Jetstar Pacific | ||
1.200.000 | Vietnam Airlines | ||
1.080.000 | Bamboo Airways | ||
Cần Thơ - Hà Nội | 2 giờ 10 phút | 799.000 | Vietjet Air |
2 giờ 05 phút | 799.000 | Vietnam Airlines | |
2 giờ 10 phút | 900.000 | Bamboo Airways | |
Tuy Hòa - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 899.000 | Vietnam Airlines |
Đồng Hới - Hà Nội | 1 giờ 25 phút | 499.000 | Vietnam Airlines |
600.000 | Bamboo Airways | ||
Buôn Ma Thuộc - Hà Nội | 1 giờ 40 phút | 790.000 | Vietjet Air |
850.000 | Vietnam Airlines | ||
900.000 | Bamboo Airways |
Khi nào nên đặt vé máy bay đi Hà Nội ?
Hà Nội là nơi mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm. Mùa nóng (giữa tháng 4 đến tháng 9) khí hậu nóng ẩm và mưa nhiều rồi mát mẻ, khô ráo vào tháng 10. Mùa lạnh (giữa đầu tháng 11 đến tháng 3).
Trong khoảng cuối tháng 9 đến tháng 11, trời Hà Nội sẽ mát hơn, không khí thoáng hơn, lúc này đã có những đợt gió se se mát mẻ, vì Hà Nội đón luồng không khí lạnh vào thời gian này. Đặt mua vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội vào thời gian này là tuyệt cú mèo luôn nhé.
- Mùa nắng cực bắt đầu từ giữa tháng 4 đến tháng 9 hằng năm.
- Mùa thu khoảng cuối tháng 9 đến tháng 11.
Trong khoảng cuối tháng 9 đến tháng 11, trời Hà Nội sẽ mát hơn, không khí thoáng hơn, lúc này đã có những đợt gió se se mát mẻ, vì Hà Nội đón luồng không khí lạnh vào thời gian này. Đặt mua vé máy bay giá rẻ đi Hà Nội vào thời gian này là tuyệt cú mèo luôn nhé.
- Mùa nắng cực bắt đầu từ giữa tháng 4 đến tháng 9 hằng năm.
- Mùa lạnh bắt đầu giữa đầu tháng 11 đến tháng 3.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét